DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.48 | 3.58 | 3.35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15.30 | 41.67 | 38.83 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.90 | 1.89 | 1.85 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 291.70 | 263.04 | 275.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.89 | -9.82 | 4.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32.00 | 34.74 | 26.45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21.25 | 46.36 | 46.39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.65 | 99.81 | 93.97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72.23 | 90.06 | 89.08 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 186.95 | 220.48 | 215.74 |
Thời gian tồn kho | Date | 6.32 | 11.40 | 9.52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 34.02 | 52.13 | 43.78 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 513.45 | 558.68 | 577.94 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 873.74 | 863.18 | 985.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.14 | 2.16 | 2.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.90 | 1.90 | 2.05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.71 | 0.72 | 0.70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.94 | 0.93 | 0.89 |