DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,41 | 0,22 | 1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,21 | 2,67 | 15,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,87 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 307,63 | 245,34 | 291,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,91 | -20,25 | 18,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,82 | 14,10 | 32,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,14 | 9,48 | 21,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,74 | 99,01 | 99,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 28,46 | 72,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 129,18 | 156,99 | 186,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,21 | 6,57 | 6,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,72 | 29,93 | 34,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 395,45 | 514,99 | 513,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 749,57 | 801,58 | 873,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,28 | 2,37 | 2,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,95 | 2,05 | 1,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,75 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,92 | 0,94 |