DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16.58 | 13.95 | 12.69 | 13.79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37.42 | 33.88 | 30.22 | 33.77 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.31 | 0.32 | 0.32 | 0.31 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.44 | 1.30 | 1.31 | 1.31 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 425.35 | 455.27 | 430.81 | 422.54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28.40 | 7.03 | -5.37 | -1.92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54.70 | 56.83 | 51.76 | 51.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49.90 | 45.58 | 42.30 | 46.31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.70 | 92.77 | 89.84 | 91.68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.03 | 80.13 | 79.50 | 79.55 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 689.33 | 631.13 | 667.62 | 674.68 |
Thời gian tồn kho | Date | 7.97 | 3.97 | 3.68 | 4.85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 95.27 | 95.25 | 86.75 | 156.86 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 719.10 | 780.37 | 827.56 | 921.96 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 630.16 | 849.71 | 848.47 | 937.46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.03 | 7.87 | 7.61 | 8.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 4.01 | 7.85 | 7.59 | 8.20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.39 | 0.32 | 0.28 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.45 | 0.31 | 0.32 | 0.32 |