DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | -0,65 | 0,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,49 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | -0,01 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,14 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | -4,63 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38.720,27 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 99,25 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 11,56 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -30,20 | 121,19 | 85,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -1.516,82 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | -119,48 | -85.012,75 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -210,24 | -23.198,44 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | -2.214,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,10 | 14,82 | 47,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,14 | 1,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 0,98 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,86 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,14 | 0,14 |