DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.55 | -3.08 | 1.50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38.24 | -195.48 | 21.64 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.01 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.79 | 1.77 | 1.76 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 22.29 | 3.67 | 16.39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21.65 | -83.54 | 346.69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58.50 | -126.76 | 35.69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 62.81 | -95.30 | 43.86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71.85 | 205.11 | 49.33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.74 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 316.35 | 1,827.56 | 448.78 |
Thời gian tồn kho | Date | 36.78 | 62.71 | 20.86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 2.78 | 2.65 | 19.67 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 430.37 | 2,191.21 | 574.18 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 99.61 | 86.30 | 69.91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 19.03 | 48.18 | 3.10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 18.76 | 47.27 | 3.07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.76 | 0.79 | 0.75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.79 | 0.77 | 0.76 |