DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,98 | -2,54 | 0,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,83 | -22,49 | 7,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,77 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,27 | 7,64 | 6,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 633,14 | -80,55 | -10,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,86 | 19,19 | 21,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,70 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,30 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,41 | 182,74 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,66 | 670,80 | 527,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,48 | 277,61 | 318,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,57 | 118,75 | 131,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,93 | 937,72 | 848,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,79 | 35,49 | 23,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,02 | 1,82 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 1,39 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,34 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,77 | 0,76 |