DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,18 | 4,98 | -2,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -39,19 | 8,83 | -22,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,34 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,68 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,36 | 39,27 | 7,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -81,62 | 633,14 | -80,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,22 | 17,86 | 19,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -28,13 | 10,70 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 139,29 | 89,30 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 92,41 | 182,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 960,33 | 147,66 | 670,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 615,17 | 17,48 | 277,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 225,06 | 21,57 | 118,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.411,64 | 173,93 | 937,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,76 | 37,79 | 35,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 2,02 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,86 | 1,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,36 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,68 | 0,77 |