DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,38 | 0,00 | -6,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8.023,32 | -3,36 | -8.029,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,48 | 0,48 | 0,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,48 | 0,00 | 0,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,20 | 61,01 | 61,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,47 | 26,45 | 31,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 643,13 | 2.285,65 | 2.285,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 682,86 | 690,18 | 648,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3,31 | 1,86 | 2,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,52 | 2,06 | 2,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 1,74 | 2,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,99 | 0,99 | 0,99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,05 |