DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,02 | -0,02 | -6,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4.354,22 | -25,09 | -8.023,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,44 | 0,47 | 0,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,00 | 5,23 | 2,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,07 | 41,15 | 42,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,77 | 25,66 | 21,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 685,94 | 656,02 | 643,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 646,75 | 756,58 | 682,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,68 | 2,00 | -3,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,07 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,82 | 1,76 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 1,00 | 0,99 | 0,99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |