DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,38 | -0,93 | 3,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,13 | -4,26 | 12,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,20 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,08 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 53,85 | 53,41 | 57,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,68 | -0,83 | 7,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,88 | 46,11 | 42,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,46 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,03 | -1.084,63 | 78,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,25 | 53,45 | 57,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,95 | 47,23 | 48,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,95 | 10,19 | 9,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,20 | 169,20 | 153,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 108,25 | 80,85 | 49,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,23 | 5,45 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,80 | 4,63 | 1,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,62 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,08 | 0,22 |