単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60,295 64,397 116,672 163,988 141,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,263 36,672 23,185 7,527 37,874
1. Tiền 10,263 8,672 13,185 7,527 10,874
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 28,000 10,000 0 27,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 72,000 127,000 65,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,627 16,630 10,553 18,843 24,347
1. Phải thu khách hàng 7,855 14,556 9,549 11,791 11,980
2. Trả trước cho người bán 3,506 3,646 1,116 4,367 11,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 403 848 541 3,886 2,504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -136 -2,419 -653 -1,202 -1,473
IV. Tổng hàng tồn kho 7,990 9,010 10,934 10,617 14,531
1. Hàng tồn kho 7,990 9,010 10,934 10,617 14,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 414 2,084 0 1 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 395 2,066 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18 18 0 1 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 174,226 134,433 113,318 109,178 165,508
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 159,343 121,902 90,785 83,196 96,569
1. Tài sản cố định hữu hình 159,343 121,902 90,785 83,196 96,569
- Nguyên giá 478,219 480,958 482,314 499,156 542,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,875 -359,056 -391,529 -415,961 -446,254
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,064 12,064 12,064 25,064 67,064
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,064 12,064 12,064 12,064 12,064
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,689 221 179 113 199
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,689 221 179 113 199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,521 198,829 229,990 273,166 307,260
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93,368 45,427 40,885 33,558 34,401
I. Nợ ngắn hạn 86,625 44,644 40,090 32,687 33,503
1. Vay và nợ ngắn 46,805 5,801 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,742 18,420 16,286 9,760 3,885
4. Người mua trả tiền trước 547 521 463 187 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,652 2,214 5,455 2,928 5,245
6. Phải trả người lao động 12,127 10,884 11,019 13,193 13,906
7. Chi phí phải trả 93 12 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,657 6,791 6,867 6,619 1,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,742 783 795 871 898
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 706 783 795 871 898
4. Vay và nợ dài hạn 6,037 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141,153 153,403 189,106 239,607 272,858
I. Vốn chủ sở hữu 141,153 153,403 189,106 239,607 272,858
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 158,631 158,631 158,631 158,631 158,631
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 24,293
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,478 -5,229 30,475 80,976 89,934
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 9,128
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,521 198,829 229,990 273,166 307,260