単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,790 193,734 203,528 210,960 220,089
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 188,790 193,734 203,528 210,960 220,089
Giá vốn hàng bán 114,488 114,833 113,209 106,628 115,464
Lợi nhuận gộp 74,303 78,901 90,319 104,332 104,625
Doanh thu hoạt động tài chính 480 2,159 1,374 6,419 13,019
Chi phí tài chính 7,203 3,837 305 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,203 3,837 305 0 0
Chi phí bán hàng 34,279 42,972 25,059 26,775 25,292
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,926 23,463 24,059 26,729 32,133
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,374 10,788 42,270 57,246 60,219
Thu nhập khác 296 1,714 2,385 1,788 7,706
Chi phí khác 263 252 99 388 5,861
Lợi nhuận khác 34 1,461 2,287 1,400 1,844
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,407 12,249 44,557 58,646 62,063
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 8,854 6,684 21,043
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 8,854 6,684 21,043
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,407 12,249 35,703 51,962 41,020
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,407 12,249 35,703 51,962 41,020
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)