単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,979 56,487 54,772 53,851 53,406
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 54,979 56,487 54,772 53,851 53,406
Giá vốn hàng bán 26,449 24,317 32,321 32,377 28,781
Lợi nhuận gộp 28,530 32,170 22,451 21,474 24,625
Doanh thu hoạt động tài chính 3 524 1,896 10,595 534
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 6,433 5,539 5,271 8,049 6,652
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,239 6,192 9,143 9,560 6,924
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,861 20,963 9,934 14,462 11,583
Thu nhập khác 381 362 5,856 1,107 589
Chi phí khác 0 300 2,625 2,936 11,962
Lợi nhuận khác 381 62 3,231 -1,829 -11,373
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,242 21,025 13,165 12,632 210
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,621 2,248 13,767 3,407 2,482
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,621 2,248 13,767 3,407 2,482
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,621 18,777 -602 9,225 -2,273
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,621 18,777 -602 9,225 -2,273
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)