Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,487
|
54,772
|
53,851
|
53,406
|
57,147
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
56,487
|
54,772
|
53,851
|
53,406
|
57,147
|
Giá vốn hàng bán
|
24,317
|
32,321
|
32,377
|
28,781
|
32,588
|
Lợi nhuận gộp
|
32,170
|
22,451
|
21,474
|
24,625
|
24,560
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
524
|
1,896
|
10,595
|
534
|
359
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
5,539
|
5,271
|
8,049
|
6,652
|
8,239
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,192
|
9,143
|
9,560
|
6,924
|
7,892
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,963
|
9,934
|
14,462
|
11,583
|
8,788
|
Thu nhập khác
|
362
|
5,856
|
1,107
|
589
|
615
|
Chi phí khác
|
300
|
2,625
|
2,936
|
11,962
|
308
|
Lợi nhuận khác
|
62
|
3,231
|
-1,829
|
-11,373
|
307
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,025
|
13,165
|
12,632
|
210
|
9,096
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,248
|
13,767
|
3,407
|
2,482
|
1,928
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,248
|
13,767
|
3,407
|
2,482
|
1,928
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,777
|
-602
|
9,225
|
-2,273
|
7,167
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,777
|
-602
|
9,225
|
-2,273
|
7,167
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|