I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
60,138
|
62,705
|
65,643
|
63,671
|
62,589
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21,279
|
-22,368
|
-29,068
|
-34,602
|
-22,309
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,404
|
-17,394
|
-9,633
|
-9,884
|
-10,076
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,757
|
-900
|
-47
|
-12,112
|
-11,223
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,077
|
12,343
|
20,262
|
53,024
|
99,400
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36,760
|
-24,317
|
-34,725
|
-63,133
|
-114,314
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,016
|
10,069
|
12,432
|
-3,037
|
4,066
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,645
|
-5,233
|
6,765
|
890
|
-12,110
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
66
|
92
|
-43,092
|
235
|
62
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,000
|
-6,000
|
29,000
|
-32,000
|
-75,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,000
|
|
|
28,000
|
119,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
474
|
3
|
524
|
1,755
|
8,530
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,105
|
-11,138
|
-6,802
|
-1,120
|
40,482
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-14,606
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
-14,606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,089
|
-1,069
|
5,629
|
-4,157
|
29,943
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,617
|
7,527
|
6,459
|
12,088
|
7,931
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,527
|
6,459
|
12,088
|
7,931
|
37,874
|