単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206,617 197,928 141,752 99,028 96,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,088 7,931 37,874 22,843 17,937
1. Tiền 12,088 7,931 10,874 22,843 7,937
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 27,000 0 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,000 154,000 65,000 30,000 25,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,559 23,464 24,347 31,283 35,888
1. Phải thu khách hàng 12,381 12,451 11,980 12,370 11,646
2. Trả trước cho người bán 7,727 9,602 11,335 19,624 25,068
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,652 2,613 2,504 763 647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,202 -1,202 -1,473 -1,473 -1,473
IV. Tổng hàng tồn kho 11,970 12,533 14,531 14,898 17,366
1. Hàng tồn kho 11,970 12,533 14,531 14,898 17,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 4 93
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 93
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 4 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87,794 118,917 165,508 163,659 173,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74,766 96,007 96,569 92,588 98,832
1. Tài sản cố định hữu hình 74,766 96,007 96,569 92,588 98,832
- Nguyên giá 501,644 535,862 542,823 544,457 556,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -426,878 -439,854 -446,254 -451,869 -457,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,064 22,064 67,064 67,064 72,064
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,064 12,064 12,064 12,064 12,064
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 151 158 199 223 248
1. Chi phí trả trước dài hạn 151 158 199 223 248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,411 316,845 307,260 262,687 269,871
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28,875 39,108 34,401 19,120 47,838
I. Nợ ngắn hạn 28,012 38,243 33,503 18,177 46,876
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,944 4,598 3,885 3,212 3,419
4. Người mua trả tiền trước 57 107 18 8 17
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,980 12,860 5,245 4,561 6,146
6. Phải trả người lao động 4,874 6,726 13,906 3,886 3,723
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,863 1,928 1,321 823 18,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 863 864 898 943 962
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 863 864 898 943 962
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 265,536 277,737 272,858 243,566 222,033
I. Vốn chủ sở hữu 265,536 277,737 272,858 243,566 222,033
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 158,631 158,631 158,631 158,631 158,631
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,142 24,293 24,293 24,293 36,612
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,762 94,813 89,934 60,642 26,790
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,294 12,025 9,128 5,687 14,858
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,411 316,845 307,260 262,687 269,871