単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 176,988 172,780 206,617 197,928 141,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,527 6,459 12,088 7,931 37,874
1. Tiền 7,527 6,459 12,088 7,931 10,874
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 27,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000 133,000 160,000 154,000 65,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,843 22,055 22,559 23,464 24,347
1. Phải thu khách hàng 11,791 12,743 12,381 12,451 11,980
2. Trả trước cho người bán 4,367 6,666 7,727 9,602 11,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,886 3,848 3,652 2,613 2,504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,202 -1,202 -1,202 -1,202 -1,473
IV. Tổng hàng tồn kho 10,617 11,261 11,970 12,533 14,531
1. Hàng tồn kho 10,617 11,261 11,970 12,533 14,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1 6 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 6 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 96,178 105,365 87,794 118,917 165,508
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83,196 78,750 74,766 96,007 96,569
1. Tài sản cố định hữu hình 83,196 78,750 74,766 96,007 96,569
- Nguyên giá 499,156 500,129 501,644 535,862 542,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -415,961 -421,380 -426,878 -439,854 -446,254
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,064 25,064 12,064 22,064 67,064
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,064 12,064 12,064 12,064 12,064
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 113 134 151 158 199
1. Chi phí trả trước dài hạn 113 134 151 158 199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 273,166 278,146 294,411 316,845 307,260
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32,098 24,918 28,875 39,108 34,401
I. Nợ ngắn hạn 31,227 24,048 28,012 38,243 33,503
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,760 5,950 5,944 4,598 3,885
4. Người mua trả tiền trước 187 34 57 107 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,054 3,808 5,980 12,860 5,245
6. Phải trả người lao động 11,607 7,588 4,874 6,726 13,906
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,619 6,668 6,863 1,928 1,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 871 869 863 864 898
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 871 869 863 864 898
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 241,068 253,228 265,536 277,737 272,858
I. Vốn chủ sở hữu 241,068 253,228 265,536 277,737 272,858
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 158,631 158,631 158,631 158,631 158,631
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 9,142 24,293 24,293
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,436 94,597 97,762 94,813 89,934
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 4,294 12,025 9,128
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 273,166 278,146 294,411 316,845 307,260