I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
218,468
|
217,487
|
240,946
|
242,437
|
254,535
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-85,035
|
-61,120
|
-81,848
|
-82,061
|
-96,122
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,315
|
-43,405
|
-44,462
|
-43,669
|
-46,987
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,110
|
-3,918
|
-305
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
-5,300
|
-9,211
|
-24,281
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,116
|
5,016
|
10,443
|
213,977
|
154,885
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-48,428
|
-69,749
|
-43,289
|
-259,769
|
-210,508
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,696
|
44,310
|
76,186
|
61,703
|
31,521
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,410
|
-2,978
|
-13,234
|
-12,569
|
-17,819
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
259
|
297
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-72,000
|
-153,000
|
-150,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
85,000
|
170,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
211
|
2,119
|
1,361
|
2,950
|
10,954
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,199
|
-859
|
-83,873
|
-77,361
|
13,432
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44,136
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,581
|
-47,042
|
-5,801
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
-14,606
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,555
|
-47,042
|
-5,801
|
|
-14,606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,052
|
-3,591
|
-13,487
|
-15,658
|
30,347
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,212
|
40,263
|
36,672
|
23,185
|
7,527
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,263
|
36,672
|
23,185
|
7,527
|
37,874
|