DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.01 | 2.39 | 1.26 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 707.14 | 863.92 | 50.10 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.02 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.00 | 1.01 | 1.07 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 0.68 | 0.68 | 5.62 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 0.00 | 0.00 | 723.62 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60.51 | 60.68 | 60.37 |
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97.73 | 98.46 | 88.85 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 8,552.22 | 9,051.98 | 645.81 |
| Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 3.72 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.00 | 0.00 | 19.64 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 8,870.14 | 9,282.85 | 673.28 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 65.18 | 68.07 | 25.38 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 60.14 | 53.75 | 2.58 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 60.14 | 53.75 | 2.58 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.73 | 0.72 | 0.83 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.00 | 0.01 | 0.07 |