DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,47 | 3,94 | 4,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,21 | 23,57 | 24,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,18 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 280,97 | 303,65 | 338,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,02 | 8,07 | 11,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,03 | 20,37 | 22,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,67 | 30,10 | 29,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,98 | 98,67 | 96,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,87 | 79,36 | 83,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,46 | 65,03 | 52,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,98 | 1,96 | 2,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,53 | 24,60 | 27,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,12 | 200,83 | 186,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 559,04 | 426,35 | 494,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,10 | 2,76 | 3,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,05 | 2,73 | 3,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,69 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,18 | 0,14 |