DUPONT

  Unit 2022 2023 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 5.80 4.42 4.56
Lợi nhuận biên (ROS) % 32.98 34.55 24.93
Vòng quay tổng tài sản revs 0.15 0.09 0.10
Đòn bẩy tài chính Times 1.15 1.43 1.77

Management Effectiveness

  Unit 2022 2023 2024
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 53.49 61.87 66.71
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD % 2.44 3.06 -18.81
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới % 17.20 14.66 13.19
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư % 2.94 17.15 0.71
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn % 0.10 0.19 0.08
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn % 0.29 0.61 2.60

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2022 2023 2024
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn %
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn % 0.00
Tỷ lệ phải thu khó đòi % -1,334.58 -158.70 -38.51
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư % 2.28 40.55 0.33

Financial Strength

  Unit 2022 2023 2024
Vốn lưu động ròng Billions
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times
Khả năng thanh toán nhanh Times
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.15 0.43 0.77
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH Times 0.05 0.39