DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.68 | 9.06 | 5.60 | 3.43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.64 | 45.44 | 43.00 | 42.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.19 | 0.12 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.04 | 1.07 | 1.09 | 1.02 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 35.87 | 63.68 | 43.12 | 27.11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17.00 | 77.52 | -32.29 | -37.12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -42.75 | 40.88 | 19.96 | -4.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.68 | 56.89 | 53.91 | 53.39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.51 | 79.86 | 79.78 | 79.65 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 2,402.42 | 1,685.82 | 2,659.90 | 4,121.35 |
Thời gian tồn kho | Date | 6.21 | 54.43 | 82.69 | 134.27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 69.53 | 140.28 | 226.51 | 33.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,940.70 | 1,885.00 | 2,955.03 | 4,449.95 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 277.50 | 304.99 | 318.61 | 323.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 25.15 | 13.78 | 11.46 | 44.77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 25.06 | 13.47 | 11.18 | 43.34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.06 | 0.04 | 0.03 | 0.04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.04 | 0.07 | 0.09 | 0.02 |