DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,98 | 3,16 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,65 | 2,99 | 1,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,28 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,79 | 3,80 | 3,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.099,35 | 1.058,88 | 1.132,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,14 | -3,68 | 6,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,67 | 9,55 | 8,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,64 | 8,30 | 6,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,01 | 48,44 | 37,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,65 | 74,48 | 73,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,19 | 75,78 | 57,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,20 | 117,00 | 106,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,16 | 19,96 | 24,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 224,43 | 244,62 | 240,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 232,17 | 273,74 | 296,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,11 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,63 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,79 | 2,80 | 2,85 |