DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.79 | 7.24 | 7.24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.88 | 9.38 | 8.99 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.27 | 0.28 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.83 | 2.86 | 2.84 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 376.15 | 548.34 | 617.97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15.79 | 45.78 | 12.70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.40 | 24.55 | 25.75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.59 | 11.93 | 11.60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.65 | 95.11 | 95.41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.50 | 82.68 | 81.19 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 71.65 | 70.67 | 47.38 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 255.97 | 179.13 | 180.56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 108.68 | 91.89 | 96.83 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 319.77 | 246.49 | 228.74 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 240.57 | 291.18 | 364.30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.22 | 1.24 | 1.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.47 | 0.54 | 0.57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.29 | 0.27 | 0.29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.85 | 1.88 | 1.85 |