DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,24 | 4,26 | 5,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,99 | 6,20 | 6,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,24 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,87 | 2,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 617,97 | 514,38 | 624,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,70 | -16,76 | 21,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,75 | 22,16 | 20,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,60 | 8,60 | 9,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,41 | 86,14 | 89,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,19 | 83,65 | 79,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,38 | 60,63 | 43,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 180,56 | 200,85 | 153,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 96,83 | 106,50 | 82,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,74 | 261,99 | 208,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 364,30 | 317,98 | 318,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,27 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,52 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,31 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 1,89 | 1,88 |