DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,66 | 0,87 | 2,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,30 | 0,46 | 1,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,56 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,69 | 3,32 | 4,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 795,33 | 655,36 | 792,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,22 | -17,60 | 20,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,49 | 6,78 | 8,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,47 | 1,68 | 2,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -0,78 | 27,43 | 58,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 2.603,14 | 100,00 | 85,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,41 | 36,31 | 44,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,76 | 65,53 | 102,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,43 | 12,88 | 13,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,36 | 101,57 | 140,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,82 | 13,40 | 24,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,02 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,38 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,37 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,69 | 2,32 | 3,54 |