DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,70 | 1,67 | -0,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,47 | 0,76 | -0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,50 | 0,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,73 | 4,41 | 3,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 896,92 | 793,57 | 795,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,56 | -11,52 | 0,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,10 | 9,47 | 7,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | 2,42 | 1,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,40 | 31,51 | -0,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,72 | 100,00 | 2.603,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,69 | 40,90 | 42,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,33 | 94,63 | 53,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,95 | 3,59 | 6,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,47 | 131,58 | 101,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,79 | 45,13 | 24,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,04 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,28 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,73 | 3,41 | 2,69 |