DUPONT

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 0.54 0.25 0.52
Lợi nhuận biên (ROS) % 3.10 2.04 3.42
Vòng quay tổng tài sản revs 0.14 0.11 0.13
Đòn bẩy tài chính Times 1.27 1.18 1.17

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Billions 143.95 123.54 177.75
Tăng trưởng doanh thu % -1.39 -14.18 43.88
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 8.62 7.52 8.12
Tỷ lệ EBIT % 4.40 3.81 4.81
Tỷ lệ EBT/EBIT % 71.66 57.74 76.37
Tỷ lệ EAT/EBT % 98.25 92.72 93.08

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 143.15 173.65 260.02
Thời gian tồn kho Date 388.62 440.01 308.14
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 48.35 52.59 51.46
Vòng quay vốn lưu động Date 510.21 684.47 557.19

Financial Strength

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Billions 599.19 686.94 804.30
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 3.91 3.87 3.86
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.26 1.64 1.91
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.24 0.21 0.20
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.28 0.28 0.32