DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | 0,53 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,67 | 2,98 | 3,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,14 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,27 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 166,34 | 145,99 | 143,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,10 | -12,23 | -1,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,84 | 7,53 | 8,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,98 | 4,95 | 4,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,69 | 67,14 | 71,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,50 | 89,74 | 98,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,97 | 144,55 | 143,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 319,41 | 368,32 | 388,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,73 | 69,67 | 48,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 443,81 | 498,60 | 510,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 581,30 | 589,73 | 599,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,55 | 3,84 | 3,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,29 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,28 |