DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,50 | 3,47 | 4,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,31 | 0,29 | 0,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 2,41 | 1,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,49 | 5,03 | 6,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.505,98 | 9.577,16 | 9.733,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,94 | 12,59 | 1,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,16 | 3,81 | 3,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,07 | 0,88 | 0,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,74 | 48,38 | 64,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,65 | 67,26 | 74,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,61 | 9,21 | 17,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,79 | 28,14 | 34,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,35 | 6,93 | 12,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,09 | 36,90 | 51,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 668,26 | 689,57 | 772,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,22 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,49 | 4,03 | 5,35 |