DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,24 | 1,42 | 1,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,36 | 0,45 | 0,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,77 | 1,57 | 1,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 2,00 | 1,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 643,48 | 600,56 | 609,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,31 | -6,67 | 1,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,35 | 6,12 | 5,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,78 | 79,25 | 77,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,43 | 13,30 | 11,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,95 | 5,43 | 7,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,86 | 20,26 | 13,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 27,66 | 32,73 | 25,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,36 | 39,76 | 43,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,23 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 1,03 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,44 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 1,00 | 0,74 |