DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.66 | 1.43 | 0.62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.45 | 8.91 | 4.35 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.12 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.38 | 1.38 | 1.33 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 821.08 | 905.72 | 903.27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.90 | 10.31 | -0.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.12 | 18.50 | 15.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.76 | 15.77 | 9.49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59.16 | 73.86 | 61.73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69.90 | 76.47 | 74.33 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 66.31 | 59.91 | 66.03 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1.76 | 1.19 | 2.19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 38.06 | 31.77 | 29.71 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 195.07 | 187.21 | 207.20 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 505.90 | 678.95 | 793.97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.40 | 1.58 | 1.63 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.26 | 1.43 | 1.48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.77 | 0.76 | 0.76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.53 | 0.53 | 0.51 |