DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.94 | 2.30 | 6.56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.03 | 2.87 | 4.76 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.32 | 0.25 | 0.37 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.07 | 3.26 | 3.70 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,851.57 | 1,510.65 | 2,527.63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21.46 | -18.41 | 67.32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.89 | 15.22 | 14.17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.85 | 7.01 | 9.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62.17 | 50.53 | 65.40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.48 | 81.00 | 80.75 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 36.48 | 40.34 | 45.69 |
Thời gian tồn kho | Date | 62.98 | 111.05 | 66.65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 44.97 | 56.16 | 32.04 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 129.12 | 172.89 | 128.18 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -125.63 | -82.38 | -371.80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.95 | 0.97 | 0.91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.53 | 0.39 | 0.46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.55 | 0.53 | 0.48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.07 | 2.26 | 2.70 |