DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,21 | 0,52 | -0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,76 | 8,36 | -12,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,43 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 130,00 | 109,94 | 110,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,57 | -15,43 | 0,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,23 | 23,71 | 15,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,95 | 13,06 | -5,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,97 | 73,48 | 208,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,61 | 87,16 | 104,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 209,57 | 218,43 | 262,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,88 | 20,00 | 16,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,80 | 23,14 | 27,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 235,78 | 281,30 | 333,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 64,11 | 50,64 | 242,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,18 | 2,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,08 | 2,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,87 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,45 | 0,36 |