DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,82 | 6,69 | 13,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,56 | 12,78 | 13,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,16 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,46 | 3,37 | 2,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 959,24 | 839,94 | 1.909,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 88,48 | -12,44 | 127,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,34 | 23,35 | 18,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,99 | 19,21 | 16,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,25 | 80,16 | 91,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,29 | 82,99 | 87,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,68 | 128,93 | 72,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,00 | 137,19 | 34,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,56 | 62,35 | 27,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 259,21 | 303,80 | 140,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.560,21 | 1.531,71 | 1.565,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,34 | 2,21 | 2,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,84 | 1,39 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,48 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,64 | 2,55 | 2,15 |