DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.65 | 10.56 | 8.38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13.23 | 24.32 | 16.93 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.35 | 0.15 | 0.18 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.98 | 2.94 | 2.79 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,909.95 | 881.48 | 1,228.47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 127.39 | -53.85 | 39.37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.56 | 24.92 | 26.98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16.49 | 32.42 | 23.77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.48 | 90.64 | 89.11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.74 | 82.76 | 79.93 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 72.59 | 148.53 | 130.10 |
Thời gian tồn kho | Date | 34.84 | 134.56 | 129.35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 27.15 | 65.17 | 73.78 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 140.37 | 350.33 | 319.99 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,565.82 | 381.56 | 518.81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.14 | 1.13 | 1.14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.61 | 0.79 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.43 | 0.38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.15 | 2.08 | 1.98 |