DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,69 | 13,65 | 10,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,78 | 13,23 | 24,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,35 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,37 | 2,98 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 839,94 | 1.909,95 | 881,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,44 | 127,39 | -53,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,35 | 18,56 | 24,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,21 | 16,49 | 32,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,16 | 91,48 | 90,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,99 | 87,74 | 82,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 128,93 | 72,59 | 148,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 137,19 | 34,84 | 134,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,35 | 27,15 | 65,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 303,80 | 140,37 | 350,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.531,71 | 1.565,82 | 381,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 2,14 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,61 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,47 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,55 | 2,15 | 2,08 |