DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,38 | 2,02 | 6,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,08 | 4,80 | 11,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,25 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,70 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 64,55 | 58,16 | 71,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,63 | -9,90 | 22,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,53 | 16,88 | 23,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,37 | 15,92 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,38 | 92,49 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 79,09 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,92 | 92,33 | 74,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,54 | 0,72 | 0,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,72 | 92,90 | 83,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,29 | 178,34 | 168,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,20 | 40,62 | 31,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 1,56 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,79 | 1,49 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,52 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,70 | 0,95 |