DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,41 | 3,63 | 6,10 | 5,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,75 | 5,22 | 7,86 | 7,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,50 | 0,60 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,40 | 1,29 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,52 | 64,44 | 73,82 | 71,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,15 | -3,13 | 14,56 | -3,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,31 | 27,00 | 31,61 | 32,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,11 | 7,85 | 10,62 | 10,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,44 | 86,98 | 93,30 | 95,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 76,39 | 79,33 | 79,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,10 | 19,81 | 16,25 | 17,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,16 | 83,43 | 54,04 | 58,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,37 | 41,92 | 29,87 | 14,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,33 | 142,33 | 97,02 | 91,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,31 | 4,91 | 4,31 | 4,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,24 | 1,28 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,78 | 0,83 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,81 | 0,84 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,40 | 0,29 | 0,23 |