DUPONT
Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,15 | 8,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,31 | 4,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 3,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.286,80 | 1.428,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,04 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,40 | 11,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,42 | 5,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,38 | 82,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,12 | 10,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,12 | 14,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,89 | 12,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 49,37 | 55,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -234,13 | -233,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,21 | 2,22 |