DUPONT

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -0.15 0.49 0.90
Lợi nhuận biên (ROS) % 34.57 -145.77 -193.85
Vòng quay tổng tài sản revs 0.01 0.01 0.01
Đòn bẩy tài chính Times -0.57 -0.56 -0.53

Management Effectiveness

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Doanh thu thuần Billions 2.23 1.75 2.43
Tăng trưởng doanh thu % -0.57 -21.43 38.36
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 93.42 -104.33 -119.37
Tỷ lệ EBIT % 47.11 -127.56 -182.88
Tỷ lệ EBT/EBIT % 73.40 114.28 106.00
Tỷ lệ EAT/EBT % 100.00 100.00 100.00

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 2,157.55 2,752.32 2,050.99
Thời gian tồn kho Date -9,660.28 1,915.02 4,058.83
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date -19,050.21 3,924.31 9,690.76
Vòng quay vốn lưu động Date 5,751.83 7,124.48 4,801.36

Financial Strength

  Unit Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Vốn lưu động ròng Billions -625.47 -628.71 -630.12
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 0.18 0.18 0.17
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.07 0.07 0.07
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.52 0.53 0.54
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times -1.57 -1.56 -1.53