DUPONT

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 0,36 -0,15 0,49
Lợi nhuận biên (ROS) % -83,15 34,57 -145,77
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,01 0,01 0,01
Đòn bẩy tài chính Lần -0,56 -0,57 -0,56

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Doanh thu thuần Tỷ 2,24 2,23 1,75
Tăng trưởng doanh thu % 32,59 -0,57 -21,43
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % -2,31 93,42 -104,33
Tỷ lệ EBIT % -68,50 47,11 -127,56
Tỷ lệ EBT/EBIT % 121,38 73,40 114,28
Tỷ lệ EAT/EBT % 100,00 100,00 100,00

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 2.094,06 2.157,55 2.752,32
Thời gian tồn kho Ngày 8.177,57 -9.660,28 1.915,02
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 16.124,47 -19.050,21 3.924,31
Vòng quay vốn lưu động Ngày 5.652,28 5.751,83 7.124,48

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn lưu động ròng Tỷ -626,26 -625,47 -628,71
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 0,18 0,18 0,18
Khả năng thanh toán nhanh Lần 0,07 0,07 0,07
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,52 0,52 0,53
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần -1,56 -1,57 -1,56