TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
767,285
|
735,017
|
741,996
|
131,881
|
136,868
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
256
|
179
|
345
|
503
|
351
|
1. Tiền
|
256
|
179
|
345
|
503
|
351
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
153,275
|
53,811
|
52,725
|
51,387
|
52,875
|
1. Phải thu khách hàng
|
162,835
|
63,602
|
62,308
|
62,023
|
62,188
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,370
|
713
|
964
|
158
|
158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,607
|
4,453
|
4,361
|
4,114
|
5,437
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,537
|
-14,958
|
-14,908
|
-14,908
|
-14,908
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
604,145
|
670,926
|
678,962
|
70,956
|
75,172
|
1. Hàng tồn kho
|
604,145
|
674,763
|
678,962
|
70,956
|
75,172
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3,837
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,611
|
10,102
|
9,964
|
9,035
|
8,470
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,398
|
9,890
|
9,838
|
8,932
|
8,367
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
212
|
212
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
127
|
103
|
103
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
200,497
|
180,514
|
166,575
|
164,413
|
151,767
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
170,341
|
165,080
|
151,141
|
148,979
|
136,303
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159,204
|
154,179
|
140,512
|
138,350
|
135,153
|
- Nguyên giá
|
279,510
|
277,503
|
265,444
|
266,930
|
266,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120,306
|
-123,325
|
-124,933
|
-128,579
|
-131,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,137
|
10,901
|
10,629
|
10,629
|
1,150
|
- Nguyên giá
|
11,793
|
11,793
|
11,793
|
11,793
|
2,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-655
|
-891
|
-1,164
|
-1,164
|
-1,157
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
- Nguyên giá
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,722
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,722
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
967,783
|
915,532
|
908,571
|
296,294
|
288,635
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
855,884
|
851,272
|
853,147
|
810,385
|
807,135
|
I. Nợ ngắn hạn
|
763,846
|
761,981
|
764,373
|
767,841
|
765,582
|
1. Vay và nợ ngắn
|
506,068
|
504,686
|
491,611
|
491,752
|
491,379
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
175,694
|
158,444
|
155,667
|
155,306
|
154,044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,354
|
9,530
|
9,307
|
13,132
|
12,615
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,232
|
13,211
|
13,204
|
13,054
|
13,069
|
6. Phải trả người lao động
|
1,241
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
55,294
|
74,335
|
93,326
|
93,306
|
93,306
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,967
|
1,775
|
1,258
|
1,296
|
1,176
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
92,038
|
89,292
|
88,774
|
42,544
|
41,553
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
549
|
549
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
700
|
946
|
3,535
|
2,000
|
3,500
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
91,122
|
88,201
|
85,239
|
39,995
|
37,504
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
111,899
|
64,259
|
55,424
|
-514,091
|
-518,500
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
111,899
|
64,259
|
55,424
|
-514,091
|
-518,500
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
161,606
|
161,606
|
161,606
|
161,606
|
161,606
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88,512
|
88,512
|
88,512
|
88,512
|
88,512
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,976
|
-1,976
|
-1,976
|
-1,976
|
-1,976
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,488
|
5,488
|
5,488
|
5,488
|
5,488
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,545
|
5,545
|
5,545
|
5,545
|
5,545
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-147,276
|
-194,916
|
-203,751
|
-773,266
|
-777,675
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-3
|
0
|
0
|
-6
|
-6
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
967,783
|
915,532
|
908,571
|
296,294
|
288,635
|