TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131,881
|
131,383
|
138,990
|
140,632
|
136,868
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
503
|
282
|
205
|
790
|
351
|
1. Tiền
|
503
|
282
|
205
|
790
|
351
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51,387
|
51,963
|
51,493
|
52,752
|
52,875
|
1. Phải thu khách hàng
|
62,023
|
62,599
|
62,129
|
63,388
|
62,188
|
2. Trả trước cho người bán
|
158
|
158
|
158
|
158
|
158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,114
|
4,114
|
4,114
|
4,114
|
5,437
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,908
|
-14,908
|
-14,908
|
-14,908
|
-14,908
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70,956
|
70,253
|
78,579
|
78,579
|
75,172
|
1. Hàng tồn kho
|
70,956
|
70,253
|
78,579
|
78,579
|
75,172
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,035
|
8,885
|
8,713
|
8,511
|
8,470
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,932
|
8,782
|
8,610
|
8,408
|
8,367
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
103
|
103
|
103
|
103
|
103
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164,413
|
163,524
|
152,656
|
151,767
|
151,767
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148,979
|
148,090
|
137,192
|
136,303
|
136,303
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
138,350
|
137,461
|
136,042
|
135,153
|
135,153
|
- Nguyên giá
|
266,930
|
266,930
|
266,930
|
266,930
|
266,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128,579
|
-129,469
|
-130,887
|
-131,776
|
-131,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,629
|
10,629
|
1,150
|
1,150
|
1,150
|
- Nguyên giá
|
11,793
|
11,793
|
2,307
|
2,307
|
2,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,164
|
-1,164
|
-1,157
|
-1,157
|
-1,157
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
- Nguyên giá
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
15,434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296,294
|
294,907
|
291,647
|
292,399
|
288,635
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
810,385
|
809,448
|
808,053
|
808,234
|
807,135
|
I. Nợ ngắn hạn
|
767,841
|
765,742
|
765,254
|
766,103
|
765,582
|
1. Vay và nợ ngắn
|
491,752
|
491,399
|
490,926
|
491,396
|
491,379
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
155,306
|
155,037
|
154,941
|
154,959
|
154,044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,132
|
11,809
|
11,647
|
12,108
|
12,615
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,054
|
12,901
|
13,204
|
13,105
|
13,069
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
93,306
|
93,306
|
93,306
|
93,306
|
93,306
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,296
|
1,296
|
1,236
|
1,236
|
1,176
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42,544
|
43,705
|
42,799
|
42,131
|
41,553
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
549
|
549
|
549
|
549
|
549
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,000
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
39,995
|
39,656
|
38,750
|
38,082
|
37,504
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-514,091
|
-514,540
|
-516,406
|
-515,835
|
-518,500
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-514,091
|
-514,540
|
-516,406
|
-515,835
|
-518,500
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
161,606
|
161,606
|
161,606
|
161,606
|
161,606
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88,512
|
88,512
|
88,512
|
88,512
|
88,512
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,976
|
-1,976
|
-1,976
|
-1,976
|
-1,976
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,488
|
5,488
|
5,488
|
5,488
|
5,488
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,545
|
5,545
|
5,545
|
5,545
|
5,545
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-773,266
|
-773,715
|
-775,581
|
-775,010
|
-777,675
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-6
|
-6
|
-6
|
-6
|
-6
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296,294
|
294,907
|
291,647
|
292,399
|
288,635
|