|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
771
|
-2,555
|
-4,702
|
4,495
|
-2,493
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,338
|
639
|
4,376
|
15,079
|
1,479
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
889
|
0
|
3,844
|
14,532
|
871
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
170
|
319
|
266
|
274
|
304
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
280
|
319
|
266
|
274
|
304
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,110
|
-1,917
|
-326
|
19,574
|
-1,014
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,057
|
-82
|
-347
|
-16,078
|
4,054
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
3,407
|
9,486
|
-11,727
|
-87
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,068
|
0
|
-5,681
|
8,464
|
7,584
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
202
|
41
|
1,295
|
1,478
|
221
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-280
|
-319
|
-266
|
-274
|
-304
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-308
|
-1,714
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
1,254
|
-1,254
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
6
|
-449
|
-1,519
|
1,519
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,050
|
373
|
928
|
4,211
|
9,199
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,479
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-170
|
-319
|
-266
|
-274
|
-304
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,648
|
-319
|
-266
|
-274
|
-304
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57
|
390
|
|
1,353
|
2,152
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
127
|
-883
|
-768
|
-4,784
|
-11,501
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
184
|
-493
|
-768
|
-3,431
|
-9,348
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
585
|
-439
|
-106
|
506
|
-453
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
205
|
790
|
351
|
245
|
752
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
790
|
351
|
245
|
752
|
298
|