単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 771 -2,555 -4,702 4,495 -2,493
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,338 639 4,376 15,079 1,479
- Khấu hao TSCĐ 889 0 3,844 14,532 871
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 170 319 266 274 304
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 280 319 266 274 304
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,110 -1,917 -326 19,574 -1,014
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,057 -82 -347 -16,078 4,054
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,407 9,486 -11,727 -87
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9,068 0 -5,681 8,464 7,584
- Tăng giảm chi phí trả trước 202 41 1,295 1,478 221
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -280 -319 -266 -274 -304
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -308 -1,714 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,254 -1,254
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 6 -449 -1,519 1,519 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,050 373 928 4,211 9,199
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,479 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -170 -319 -266 -274 -304
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,648 -319 -266 -274 -304
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57 390 1,353 2,152
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 127 -883 -768 -4,784 -11,501
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 184 -493 -768 -3,431 -9,348
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 585 -439 -106 506 -453
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 205 790 351 245 752
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 790 351 245 752 298