I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-95,644
|
-21,712
|
-12,915
|
-569,910
|
-4,301
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
65,761
|
25,693
|
43,572
|
5,080
|
5,608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
798
|
6,889
|
1,880
|
3,647
|
3,197
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
12,368
|
3,887
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
31,438
|
3,118
|
18,847
|
631
|
1,150
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
33,525
|
3,318
|
18,958
|
802
|
1,260
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-29,883
|
3,981
|
30,657
|
-564,830
|
1,307
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48,834
|
96,466
|
1,223
|
2,268
|
-923
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
202,485
|
-63,214
|
-8,036
|
608,006
|
-4,216
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23,305
|
-19,957
|
18,063
|
1,947
|
8,658
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,978
|
-7,311
|
138
|
929
|
565
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-33,525
|
-3,318
|
-18,958
|
-802
|
-1,260
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,274
|
0
|
-455
|
0
|
-308
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-70
|
0
|
-572
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,643
|
6,647
|
22,562
|
47,518
|
3,249
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,485
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
821
|
0
|
12,122
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-31,438
|
-3,118
|
-18,847
|
-631
|
-1,150
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,617
|
-3,118
|
-6,725
|
-2,116
|
-1,150
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82,990
|
6,803
|
5,067
|
7,140
|
835
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-121,593
|
-10,409
|
-20,738
|
-52,383
|
-3,086
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38,602
|
-3,606
|
-15,671
|
-45,244
|
-2,251
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-576
|
-77
|
166
|
158
|
-152
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
827
|
256
|
179
|
345
|
503
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
256
|
179
|
345
|
503
|
351
|