単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 388,686 87,942 29,963 83,225 7,920
Các khoản giảm trừ doanh thu 118 0 0 1,501 0
Doanh thu thuần 388,568 87,942 29,963 81,724 7,920
Giá vốn hàng bán 423,163 103,471 18,498 644,978 6,922
Lợi nhuận gộp -34,594 -15,529 11,465 -563,254 998
Doanh thu hoạt động tài chính 2,347 248 111 171 110
Chi phí tài chính 33,785 48 18,958 802 1,260
Trong đó: Chi phí lãi vay 33,525 0 18,958 802 1,260
Chi phí bán hàng 10,201 2,699 2,563 2,512 13
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,170 3,668 3,014 3,515 4,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -83,403 -21,696 -12,958 -569,912 -4,237
Thu nhập khác 34,193 2 172 50 7
Chi phí khác 46,434 17 202 142 71
Lợi nhuận khác -12,241 -16 -30 -93 -64
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -95,644 -21,712 -12,988 -570,005 -4,301
Chi phí thuế TNDN hiện hành 631 18 33 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 631 18 33 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -96,275 -21,730 -13,021 -570,005 -4,301
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -96,275 -21,730 -13,021 -570,005 -4,301
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)