Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
388,686
|
87,942
|
29,963
|
83,225
|
7,920
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
118
|
0
|
0
|
1,501
|
0
|
Doanh thu thuần
|
388,568
|
87,942
|
29,963
|
81,724
|
7,920
|
Giá vốn hàng bán
|
423,163
|
103,471
|
18,498
|
644,978
|
6,922
|
Lợi nhuận gộp
|
-34,594
|
-15,529
|
11,465
|
-563,254
|
998
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,347
|
248
|
111
|
171
|
110
|
Chi phí tài chính
|
33,785
|
48
|
18,958
|
802
|
1,260
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33,525
|
0
|
18,958
|
802
|
1,260
|
Chi phí bán hàng
|
10,201
|
2,699
|
2,563
|
2,512
|
13
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,170
|
3,668
|
3,014
|
3,515
|
4,072
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-83,403
|
-21,696
|
-12,958
|
-569,912
|
-4,237
|
Thu nhập khác
|
34,193
|
2
|
172
|
50
|
7
|
Chi phí khác
|
46,434
|
17
|
202
|
142
|
71
|
Lợi nhuận khác
|
-12,241
|
-16
|
-30
|
-93
|
-64
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-95,644
|
-21,712
|
-12,988
|
-570,005
|
-4,301
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
631
|
18
|
33
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
631
|
18
|
33
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-96,275
|
-21,730
|
-13,021
|
-570,005
|
-4,301
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-96,275
|
-21,730
|
-13,021
|
-570,005
|
-4,301
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|