単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,720 1,692 2,244 2,231 1,753
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,501 0 0
Doanh thu thuần 219 1,692 2,244 2,231 1,753
Giá vốn hàng bán 1,500 898 2,296 147 3,582
Lợi nhuận gộp -1,281 795 -52 2,084 -1,829
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 110 0
Chi phí tài chính 388 333 329 280 319
Trong đó: Chi phí lãi vay 388 333 329 280 319
Chi phí bán hàng 38 1 1 10 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 153 1,093 1,440 1,133 406
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,859 -633 -1,821 771 -2,555
Thu nhập khác 0 0 7 0
Chi phí khác 0 18 52 0
Lợi nhuận khác 0 -18 -45 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,859 -651 -1,866 771 -2,555
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,859 -651 -1,866 771 -2,555
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,859 -651 -1,866 771 -2,555
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)