DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.22 | 0.17 | 7.32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.03 | 0.91 | 10.59 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.11 | 0.40 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.53 | 1.74 | 1.71 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 30.99 | 27.77 | 107.31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 63.04 | -10.40 | 286.38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0.85 | 24.66 | 36.75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.70 | 1.84 | 11.49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82.98 | 49.47 | 98.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 33.46 | 100.00 | 93.82 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 180.17 | 257.90 | 64.38 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 137.93 | 231.04 | 50.19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 24.23 | 45.24 | 20.85 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 360.79 | 504.45 | 130.60 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 44.24 | 44.23 | 43.00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.56 | 1.40 | 1.39 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.95 | 0.93 | 1.04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.46 | 0.40 | 0.42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.53 | 0.74 | 0.71 |