DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.32 | 2.63 | 1.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.59 | 10.05 | 2.56 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.40 | 0.17 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.71 | 1.58 | 1.77 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 107.31 | 41.61 | 66.66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 286.38 | -61.23 | 60.22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36.75 | 27.85 | 37.02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.49 | 10.49 | 4.78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.19 | 95.81 | 90.06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.82 | 100.00 | 59.51 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 64.38 | 195.96 | 123.76 |
Thời gian tồn kho | Date | 50.19 | 126.09 | 102.21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 20.85 | 20.41 | 36.03 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 130.60 | 318.93 | 234.77 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 43.00 | 53.19 | 48.48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.39 | 1.58 | 1.39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.04 | 1.12 | 1.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.42 | 0.42 | 0.39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.71 | 0.58 | 0.77 |