DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 7,32 | 2,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,91 | 10,59 | 10,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,40 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,71 | 1,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,77 | 107,31 | 41,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,40 | 286,38 | -61,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,66 | 36,75 | 27,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,84 | 11,49 | 10,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,47 | 98,19 | 95,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 93,82 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 257,90 | 64,38 | 195,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 231,04 | 50,19 | 126,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,24 | 20,85 | 20,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 504,45 | 130,60 | 318,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,23 | 43,00 | 53,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,39 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 1,04 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,42 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,71 | 0,58 |