DUPONT
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,50 | 12,23 | 12,06 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,32 | 18,89 | 24,50 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,10 | 0,16 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,35 | 6,58 | 3,16 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,79 | 74,12 | 70,43 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -43,03 | -45,62 | -34,55 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 2,84 | 1,37 | 1,96 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,51 | 0,13 | 1,20 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 3,12 | 0,75 | 1,03 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 2,13 | 1,34 | 3,02 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,04 | -0,04 | 0,00 |
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,02 | 0,28 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,35 | 5,58 | 2,16 |
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 4,52 | 2,11 |