DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,86 | 11,49 | 11,00 | 14,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,10 | 0,99 | 0,95 | 1,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,39 | 1,65 | 1,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,21 | 8,35 | 7,03 | 5,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 220,36 | 317,50 | 347,73 | 255,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,63 | 44,08 | 9,52 | -26,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,99 | 12,76 | 11,41 | 15,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,94 | 1,93 | 1,97 | 3,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,50 | 64,00 | 61,59 | 74,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,59 | 80,19 | 77,98 | 79,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 155,34 | 135,90 | 132,66 | 171,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,77 | 102,28 | 53,47 | 54,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 232,40 | 219,84 | 153,70 | 188,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 267,05 | 243,42 | 204,06 | 225,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,44 | 12,34 | 15,74 | 17,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,09 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,67 | 0,84 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,21 | 7,35 | 6,03 | 4,24 |