DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.81 | 5.72 | 9.46 | 10.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.37 | 1.82 | 3.22 | 3.40 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.48 | 1.73 | 1.87 | 1.93 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.88 | 1.81 | 1.57 | 1.66 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 52.14 | 58.64 | 59.43 | 65.85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1.75 | 12.48 | 1.34 | 10.81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.76 | 11.54 | 13.33 | 15.51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.59 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.00 | 78.45 | 78.49 | 74.10 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 93.02 | 67.66 | 38.47 | 59.07 |
Thời gian tồn kho | Date | 3.17 | 2.43 | 2.29 | 1.40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 165.52 | 146.75 | 138.94 | 128.37 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 15.40 | 16.07 | 18.29 | 16.97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.87 | 3.14 | 5.22 | 3.74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.75 | 3.01 | 5.00 | 3.63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.33 | 0.30 | 0.29 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.46 | 0.42 | 0.24 | 0.32 |