TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20,187
|
23,643
|
23,577
|
22,623
|
23,161
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,914
|
9,341
|
11,686
|
8,390
|
11,794
|
1. Tiền
|
11,914
|
5,341
|
8,686
|
3,390
|
8,794
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,000
|
3,000
|
5,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,067
|
13,287
|
10,870
|
6,264
|
10,657
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,608
|
5,420
|
6,417
|
2,978
|
6,105
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
20
|
0
|
143
|
613
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,458
|
7,122
|
724
|
1,442
|
1,546
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
725
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
86
|
399
|
345
|
324
|
214
|
1. Hàng tồn kho
|
86
|
399
|
345
|
324
|
214
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
120
|
616
|
675
|
646
|
495
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
120
|
17
|
55
|
25
|
19
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
598
|
620
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
621
|
476
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,772
|
11,586
|
10,305
|
9,096
|
10,993
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
125
|
36
|
0
|
1,617
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
125
|
36
|
0
|
1,617
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,500
|
11,454
|
10,268
|
9,096
|
9,258
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,011
|
6,965
|
5,779
|
4,608
|
4,769
|
- Nguyên giá
|
50,498
|
51,662
|
51,662
|
47,609
|
48,628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,486
|
-44,697
|
-45,883
|
-43,002
|
-43,859
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,489
|
4,489
|
4,489
|
4,489
|
4,489
|
- Nguyên giá
|
4,489
|
4,489
|
4,489
|
4,489
|
4,489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108
|
7
|
2
|
0
|
118
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
108
|
7
|
2
|
0
|
118
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
32,959
|
35,229
|
33,882
|
31,720
|
34,154
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,601
|
8,631
|
7,938
|
4,769
|
6,659
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,291
|
8,241
|
7,505
|
4,334
|
6,186
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
842
|
1,663
|
270
|
880
|
2,654
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
129
|
320
|
289
|
185
|
422
|
6. Phải trả người lao động
|
1,000
|
1,031
|
1,330
|
1,139
|
1,600
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
2,629
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
635
|
5,141
|
5,612
|
2,130
|
1,451
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
310
|
389
|
433
|
434
|
473
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
310
|
389
|
433
|
434
|
473
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27,358
|
26,598
|
25,944
|
26,951
|
27,494
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
18,993
|
18,777
|
18,694
|
20,234
|
20,599
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,416
|
18,416
|
18,416
|
18,416
|
18,416
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
164
|
217
|
276
|
276
|
276
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
413
|
143
|
1
|
1,541
|
1,906
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8,364
|
7,821
|
7,251
|
6,717
|
6,896
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
56
|
86
|
4
|
0
|
60
|
2. Nguồn kinh phí
|
-28
|
0
|
2
|
40
|
768
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
8,393
|
7,821
|
7,249
|
6,677
|
6,128
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
32,959
|
35,229
|
33,882
|
31,720
|
34,154
|