I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55,993
|
53,928
|
58,258
|
65,594
|
66,427
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29,417
|
-24,022
|
-31,742
|
-31,454
|
-29,250
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22,007
|
-21,865
|
-22,038
|
-24,862
|
-29,134
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-544
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-392
|
|
-1
|
-510
|
-901
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
44,086
|
23,983
|
20,799
|
17,730
|
19,880
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47,731
|
-29,776
|
-26,664
|
-24,462
|
-28,450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
533
|
1,704
|
-1,388
|
2,036
|
-1,428
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,164
|
|
0
|
0
|
-1,019
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-9,591
|
-152
|
-14,035
|
-1,496
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
5,503
|
3,745
|
9,063
|
7,804
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,328
|
360
|
812
|
428
|
612
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
163
|
-3,728
|
4,404
|
-4,543
|
5,901
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-560
|
-549
|
-670
|
-790
|
-1,069
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-560
|
-549
|
-670
|
-790
|
-1,069
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
136
|
-2,573
|
2,345
|
-3,297
|
3,405
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,778
|
11,914
|
9,341
|
11,686
|
8,390
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,914
|
9,341
|
11,686
|
8,390
|
11,794
|