DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.70 | 2.45 | 0.67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.53 | 2.00 | 2.03 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.32 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.94 | 3.88 | 3.62 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 71.90 | 198.31 | 53.65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44.66 | 175.82 | -72.95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.51 | 5.93 | 6.56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.96 | 2.51 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.68 | 99.91 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.35 | 79.87 | 79.17 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 454.99 | 151.24 | 661.27 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 35.46 | 5.61 | 69.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 100.56 | 46.04 | 128.27 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 523.14 | 264.15 | 909.90 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 129.42 | 131.20 | 131.46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.46 | 1.30 | 1.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.35 | 1.27 | 1.21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.11 | 0.09 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.94 | 2.88 | 2.62 |