DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,65 | -3,21 | -2,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -23,08 | -23,56 | -18,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,10 | 3,21 | 3,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 142,89 | 164,29 | 130,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,64 | 14,98 | -20,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,03 | 29,97 | 20,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,03 | 0,61 | 12,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -573,18 | -3.853,63 | -151,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 256,62 | 132,30 | 430,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,99 | 61,15 | 76,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,78 | 77,71 | 37,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 373,47 | 216,01 | 537,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 334,67 | 104,60 | 544,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,34 | 1,37 | 3,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,03 | 1,03 | 3,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,90 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,10 | 2,21 | 2,56 |