DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | 1,87 | 1,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,62 | 6,72 | 5,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,21 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,34 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 307,73 | 210,31 | 225,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,16 | -31,66 | 7,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,05 | 26,81 | 29,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,77 | 9,66 | 8,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,02 | 87,74 | 86,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,42 | 79,32 | 79,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,91 | 78,51 | 83,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 133,43 | 197,21 | 229,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,92 | 40,96 | 68,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 272,53 | 356,62 | 371,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 556,49 | 562,00 | 522,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 3,16 | 2,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,53 | 1,88 | 1,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,34 | 0,55 |