DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,12 | 3,09 | 1,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,29 | 7,62 | 6,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,27 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,48 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 213,46 | 307,73 | 210,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,32 | 44,16 | -31,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,32 | 19,05 | 26,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,89 | 10,77 | 9,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,35 | 89,02 | 87,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,37 | 79,42 | 79,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,51 | 71,91 | 78,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 246,12 | 133,43 | 197,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,46 | 15,92 | 40,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 393,01 | 272,53 | 356,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 529,10 | 556,49 | 562,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,36 | 2,53 | 3,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,53 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,48 | 0,34 |