DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,19 | 2,12 | 3,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,94 | 7,29 | 7,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,19 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,53 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 225,46 | 213,46 | 307,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,90 | -5,32 | 44,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,84 | 29,32 | 19,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,01 | 10,89 | 10,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,23 | 84,35 | 89,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,42 | 79,37 | 79,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,44 | 89,51 | 71,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 207,01 | 246,12 | 133,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,18 | 5,46 | 15,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 321,69 | 393,01 | 272,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 372,35 | 529,10 | 556,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 2,36 | 2,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,32 | 1,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,18 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,53 | 0,48 |