DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,61 | -0,90 | -1,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 72,43 | -5,77 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,20 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,06 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,90 | 5,82 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.698,16 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 82,69 | 12,62 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,77 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,17 | 195,06 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 307,24 | 22,82 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,65 | 23,56 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 656,41 | 440,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,40 | 25,49 | 25,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,57 | 17,04 | 9,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,70 | 15,56 | 9,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,06 | 0,11 |