DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,75 | -1,24 | 10,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -292,39 | 72,43 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,13 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,10 | 3,90 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.698,16 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -148,87 | 82,69 | |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.673,61 | 107,17 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 494,64 | 307,24 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 170,77 | 64,65 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 21.153,25 | 656,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,49 | 22,20 | 25,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 15,84 | 14,88 | 10,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 15,01 | 13,98 | 9,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,07 | 0,10 |