DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -17.31 | 0.15 | 2.76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -38.79 | 0.76 | 8.78 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.07 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.09 | 2.99 | 2.81 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 124.18 | 56.08 | 90.43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32.38 | -54.84 | 61.25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44.00 | 44.00 | 42.89 |
Tỷ lệ EBIT | % | -38.20 | 2.78 | 13.27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101.54 | 34.35 | 82.76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 80.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 78.84 | 134.42 | 74.36 |
Thời gian tồn kho | Date | 602.65 | 1,675.31 | 873.73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 118.41 | 314.75 | 127.92 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 395.58 | 846.69 | 508.25 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 179.37 | 189.38 | 207.23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.50 | 1.57 | 1.70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.37 | 0.26 | 0.26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.37 | 0.38 | 0.38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.01 | 1.91 | 1.73 |