DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,35 | 2,08 | 2,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,78 | 5,88 | 7,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,22 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,60 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.819,29 | 4.267,56 | 4.450,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,03 | -11,45 | 4,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,18 | 12,09 | 14,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,01 | 8,00 | 10,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,44 | 79,35 | 80,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,46 | 92,52 | 86,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,24 | 64,58 | 60,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,14 | 75,62 | 83,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,57 | 26,47 | 26,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 177,14 | 201,94 | 211,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.418,67 | 2.708,73 | 2.976,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,40 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,93 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,51 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,83 | 0,81 | 0,84 |