DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,17 | 1,97 | 2,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,19 | 5,02 | 5,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,24 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,64 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.127,03 | 4.588,32 | 4.819,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,31 | 11,18 | 5,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,59 | 11,12 | 12,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,74 | 5,92 | 8,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,56 | 82,14 | 85,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,51 | 103,22 | 84,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,86 | 55,53 | 51,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,99 | 71,01 | 68,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,05 | 24,79 | 25,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,19 | 186,04 | 177,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.190,34 | 2.393,04 | 2.418,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,34 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,87 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 0,85 | 0,83 |