DUPONT
| Đơn vị | 2013 | |
|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 250,89 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 18,73 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2013 | |
|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |
| Tỷ lệ EBIT | % | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,40 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2013 | |
|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -1.755.192,91 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2013 | |
|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 551,14 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 15,36 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,04 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 17,73 |